Tìm hiểu tất tần tật kiến thức cơ bản về đồng hồ đeo tay

Đồng hồ đeo tay là phụ kiện không thể thiếu với nhiều người, không chỉ để xem giờ mà còn để thể hiện phong cách và cá tính. Để hiểu rõ hơn về đồng hồ, hãy cùng Py-Luxury khám phá chi tiết các khía cạnh quan trọng dưới đây.

Mục Lục Bài Viết

1. Nơi Sản Xuất Đồng Hồ

Thụy Sĩ (Swiss)

  • Chất lượng cao: Đồng hồ Thụy Sĩ nổi tiếng với sự chính xác và độ bền vượt trội. Các thương hiệu như Rolex, Omega, và Patek Philippe đều xuất phát từ Thụy Sĩ.
  • Thiết kế tinh xảo: Sản phẩm được chế tác tỉ mỉ, thường là những mẫu đồng hồ cao cấp, sang trọng.

Nhật Bản (Japan)

  • Giá cả phải chăng: Đồng hồ Nhật Bản như Seiko, Citizen, và Casio được biết đến với giá hợp lý và chất lượng tốt.
  • Công nghệ tiên tiến: Nổi bật với các công nghệ hiện đại như năng lượng ánh sáng (Eco-Drive) và đồng hồ tự động (Automatic).

Trung Quốc (China)

  • Giá rẻ: Đồng hồ Trung Quốc tập trung vào phân khúc giá rẻ với mẫu mã đa dạng.
  • Sự phát triển nhanh chóng: Ngành công nghiệp đồng hồ Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ, cung cấp nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng.

2. Các Loại Bộ Máy Đồng Hồ

Đồng Hồ Quartz (Thạch Anh – Pin)

Tìm hiểu tất tần tật kiến thức cơ bản về đồng hồ đeo tay

  • Hoạt động bằng pin: Đồng hồ Quartz sử dụng pin để vận hành, thường có độ chính xác cao và dễ sử dụng.
  • Ưu điểm: Kiểu dáng đa dạng, giá thành phải chăng, và dễ bảo dưỡng. Tuy nhiên, bạn cần thay pin định kỳ.

Đồng Hồ Năng Lượng Ánh Sáng (Eco-Drive – Solar)

  • Hoạt động bằng ánh sáng: Đồng hồ Eco-Drive chuyển hóa năng lượng từ ánh sáng mặt trời hoặc đèn điện.
  • Ưu điểm: Không cần thay pin thường xuyên, độ chính xác cao, thân thiện với môi trường.

Đồng Hồ Cơ (Mechanical)

  • Hoạt động bằng cơ khí: Sử dụng năng lượng từ dây cót, không cần pin.
  • Các loại đồng hồ cơ:
    • Đồng Hồ Cơ Lai Pin (Kinetic – Autoquartz): Kết hợp giữa cơ khí và thạch anh, sử dụng ắc quy sạc.
    • Đồng Hồ Lên Dây Thủ Công (Hand/Manually Wound): Người dùng phải tự tay lên dây cót định kỳ.
    • Đồng Hồ Automatic (Tự Động Lên Dây): Sử dụng chuyển động cổ tay để lên dây cót tự động.

3. Thuật Ngữ Về Linh Kiện Bộ Máy

Các Thành Phần Chính

  • Tấm Khung (Plate): Nền tảng để đặt các linh kiện bộ máy.
  • Mặt Kính (Crystal): Bảo vệ kim đồng hồ và các chi tiết mặt số.
  • Mặt Phụ (Subdial): Hiển thị các chức năng ngoài giờ – phút – giây.
  • Mặt Số (Dial): Hiển thị thời gian và các chức năng khác.
  • Kim Đồng Hồ (Hand): Chỉ thời gian, thường có lớp dạ quang để nhìn trong bóng tối.
  • Khung Giờ (Index – Roman – Arabic): Các mốc thời gian, biểu thị bằng vạch hoặc số.

Các Thành Phần Cơ Khí

  • Cầu Nối (Bridge): Cố định các bộ phận di chuyển.
  • Vấu (Lug): Gắn dây đeo, thường là nguyên khối liền với khung vỏ.
  • Chốt (Spring Bar): Kết nối các mắt dây với nhau.
  • Nắp Lưng (Caseback): Bảo vệ bộ máy bên trong, thường làm bằng thép không gỉ để chống ăn mòn.
  • Núm Chỉnh (Crown): Thiết lập thời gian, lịch và lên dây cót.
  • Trục Núm (Stem): Kết nối núm chỉnh với bộ máy.

Các Thành Phần Tạo Năng Lượng

  • Bánh Đà (Oscillating Weight): Tạo năng lượng cho đồng hồ.
  • Bánh Răng Lớn (Wheel): Truyền năng lượng cơ học.
  • Bánh Răng Nhỏ (Pinion): Truyền động từ bánh răng lớn.
  • Bánh Răng Truyền Động (Transmission Wheel): Khuếch đại số vòng xoay.
  • Vành Tóc (Balance Cock): Giữ trục bánh lắc và cơ chế chống sốc.

Các Thành Phần Khác

  • Chân Kính Phiến (Pallet Jewel): Truyền động cùng bánh xe gai, thường làm bằng hồng ngọc hoặc sapphire tổng hợp.
  • Bọc Chân Kính (Chaton): Giảm chấn, bao quanh chân kính.
  • Dây Cót (Mainspring): Sinh ra năng lượng vận hành đồng hồ cơ.
  • Hộp Cót (Spring Barrel): Tạo năng lượng trong máy cơ.
  • Ron (Gasket): Chống thấm nước.
  • Động Cơ Bước (Step Motor): Vận hành các hoạt động cơ khí trong máy Quartz.
  • Tinh Thể Thạch Anh (Quartz Crystal): Tạo dao động, thường có hình chữ U.
  • Bộ Thoát (Escapement): Truyền năng lượng và điều tiết chuyển động, bao gồm Ngựa (Pallet Fork) và Bánh Xe Gai (Escape Wheel).
  • Bộ Dao Động (Oscillating System): Gồm Bánh Xe Cân Bằng (Balance Wheel), Dây Tóc (Hair Spring), Bệ Bánh Lắc (Roller), Trục Bánh Lắc (Balance Staff), và Cầu Nối (Balance Cock).

4. Thông Số Bộ Máy Đồng Hồ

Water Resist/Water Resistance (Khả Năng Chống Nước)

  • Định nghĩa: Khả năng chống nước của đồng hồ được đo bằng các đơn vị như mét (m), feet (3 feet = 1m), hoặc atmosphere (ATM, 10m = 1 ATM).
  • Công dụng: Giúp người dùng biết được đồng hồ có thể chịu được áp lực nước ở độ sâu nào, từ việc rửa tay đến lặn biển.

Các mức độ chống nước:

  • Water Resistant: Đây là mức chống nước cơ bản, phù hợp cho các hoạt động hàng ngày như rửa tay, chịu được vài giọt nước khi đi mưa nhẹ.
  • 30M (3 ATM): Đồng hồ có thể chịu được nước ở độ sâu 30 mét, phù hợp cho việc rửa tay và đi mưa, nhưng không nên sử dụng khi bơi.
  • 50M (5 ATM): Đồng hồ chịu được nước ở độ sâu 50 mét, có thể sử dụng khi bơi nhưng không khuyến khích lặn sâu.
  • 100M (10 ATM): Phù hợp cho các hoạt động bơi lội và lặn nông.
  • 200M (20 ATM): Thích hợp cho các hoạt động lặn chuyên nghiệp.
  • ISO-6425: Đây là tiêu chuẩn cao nhất, đảm bảo đồng hồ có thể sử dụng an toàn trong các hoạt động lặn sâu và chuyên nghiệp.

Amplitude (Biên Độ)

  • Định nghĩa: Biên độ của bánh xe cân bằng trong mỗi lần thực hiện dao động.
  • Ý nghĩa: Biên độ càng cao, đồng hồ càng chính xác và ổn định. Để kiểm tra biên độ, đồng hồ thường cần được kiểm tra bằng các thiết bị chuyên dụng trong quá trình bảo dưỡng.

Power Reserve (Dự Trữ Năng Lượng)

  • Định nghĩa: Thời gian từ khi dây cót được vặn chặt nhất cho tới khi thả lỏng hoàn toàn.
  • Công dụng: Cho biết thời gian đồng hồ có thể hoạt động mà không cần lên dây cót lại. Đồng hồ cơ thường có dự trữ năng lượng từ 24 đến 72 giờ, một số mẫu cao cấp có thể lên đến 7-10 ngày.

vph/bph (vibration per hour/beat per hour)

  • Định nghĩa: Đơn vị đo tần số dao động của bánh xe cân bằng. Một lần bánh xe di chuyển qua lại là 2 beat.
  • Thông số phổ biến: Tần số dao động thông thường của đồng hồ là 28.800 bph, tương ứng với 4Hz (7.200 bph = 1Hz). Tần số cao hơn đồng nghĩa với độ chính xác cao hơn và kim giây chuyển động mượt mà hơn.

Ligne – Paris Ligne

  • Định nghĩa: Đơn vị truyền thống dùng để đo kích thước bộ máy, có xuất xứ từ Pháp.
  • Quy đổi: 1 Ligne = 2.2558 mm. Ví dụ: 11½ ligne = 25.9417 mm.

5. Vỏ Đồng Hồ

Vỏ Thép Không Gỉ (Inox)

  • Đặc điểm: Có độ bền cao, không bị oxy hóa, rỉ sét. Nếu có mạ màu thì lớp mạ thường rất bền.

Các Loại Vỏ Khác

  • Hợp kim chống xước, gốm công nghệ cao (Tungsten, Ceramic): Chống xước tốt, bền.
  • Hợp kim Titanium: Nhẹ, bền, không gây dị ứng.
  • Hợp kim Aluminum (Nhôm): Nhẹ, bền nhưng dễ bị trầy xước.

6. Đáy Đồng Hồ (Back)

Các Loại Đáy Đồng Hồ

  • Đáy cậy: Chống nước trung bình, loại chuyên dụng chống nước tốt.
  • Đáy xoay (vặn ren): Chống nước tốt.
  • Đáy bắt vít: Chống nước trung bình, loại chuyên dụng chống nước tốt.
  • Đáy lắp kính (see through back): Có thể nhìn rõ bộ máy bên trong, chống nước trung bình.

7. Vành Đồng Hồ (Bezel)

Các Loại Vành Đồng Hồ

  • Vành trơn: Thiết kế đơn giản, tinh tế.
  • Vành gắn hạt: Hạt nhựa, đá trắng, đá màu, hoặc đá quý như Sapphire, kim cương.
  • Vành chống xước: Làm từ hợp kim Tungsten hoặc Ceramic.
  • Vành chia độ, hướng la bàn: Phục vụ cho đồng hồ thể thao.
  • Vành cố định và vành xoay (ren trong): Điều chỉnh và cố định dễ dàng.

8. Mặt Số (Dial)

Chất Liệu Mặt Số

  • Thép sơn màu: Đa dạng màu sắc.
  • Thép mài bóng: Sáng bóng, bền đẹp.
  • Khảm trai (Mother of Pearl – M.O.P): Sang trọng, quý phái.

Kiểu Dáng Mặt Số

  • Mặt số không lịch: Thiết kế đơn giản.
  • Mặt số có lịch ngày hoặc lịch thứ (Day & Date Function): Tiện dụng cho người dùng.
  • Mặt số Chronograph: Có kim tính giây, phút, phần mười giây của giờ thể thao.
  • Mặt số gắn đá hoặc kim cương: Sang trọng, đẳng cấp.

9. Kính Đồng Hồ

Kính Khoáng (Mineral)

  • Đặc điểm: Làm từ thủy tinh pha thêm khoáng chất, tăng độ cứng và bền.
  • Ưu điểm: An toàn, khi vỡ không gây sát thương.

Kính Sapphire

  • Đặc điểm: Chống xước lên đến 90%, làm từ bột nhôm oxit (Al2O3).
  • Ưu điểm: Phổ biến nhất hiện nay, dùng cho các dòng trung cấp đến cao cấp.

Nhựa Resin

  • Đặc điểm: Nhựa nhân tạo tổng hợp, an toàn cho sức khỏe.
  • Loại phổ biến: Epoxy Resin, Polyester Resin, Polyurethane Resin, Acrylic Resin.

Kính Mica

  • Đặc điểm: Nhựa tổng hợp trong suốt, dùng cho đồng hồ trẻ em hoặc giá thấp.
  • Nhược điểm: Dễ trầy xước và không thể đánh bóng lại.

Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Tránh thử độ cứng của kính Sapphire: Bằng dao cắt kính, kim cương,… vì sẽ gây hư hại.
  • Tránh đeo khi làm việc nặng: Dễ gây trầy xước.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất: Có thể làm ảnh hưởng lớp vỏ bên ngoài.
  • Chỉ thay mặt kính khi cần thiết: Nên chọn nơi uy tín, có dụng cụ ép thủy lực.

10. Dây Đeo Đồng Hồ

Dây Da Tổng Hợp

  • Đặc điểm: Sang trọng, giữ ấm tốt, ôm trọn cổ tay, thoải mái.

Dây Silicon

  • Đặc điểm: Dùng cho đồng hồ thông minh, chất liệu mềm, chống nước, phù hợp phong cách thể thao.

Dây Vải

  • Đặc điểm: Bền, làm từ sợi nylon, phong cách trẻ trung.

Dây Kim Loại

  • Đặc điểm: Bền, chắc tay, sáng bóng, dễ lau chùi.

Dây Nhựa Cao Su

  • Đặc điểm: Chống thấm nước, bền, tiện dụng, thường dùng cho đồng hồ thể thao hoặc lặn.

11. Mức Độ Chịu Nước

Các Mức Độ Chịu Nước

 

  • Water Resistant: Chống nước thấp, chỉ chịu được mưa nhẹ và rửa tay.
  • 30 M, 3 ATM hoặc 3 BAR: Chịu được mưa và rửa tay, không phù hợp để bơi.
  • 50 M, 5 ATM hoặc 5 BAR: Có thể bơi nhẹ, không phù hợp để lặn.
  • 100 M, 10 ATM hoặc 10 BAR: Phù hợp cho các hoạt động bơi lội và lặn nông.
  • 200 M, 20 ATM hoặc 20 BAR: Thích hợp cho các hoạt động lặn chuyên nghiệp.
  • ISO-6425: Mức chịu nước cao nhất, đã qua kiểm nghiệm khắt khe.

12. Kích Thước Của Mặt Đồng Hồ

Đồng Hồ Nam

  • Cỡ nhỏ: Nhỏ hơn 36mm (1.42 inches).
  • Cỡ trung bình: 37mm đến 40mm (1.43 to 1.57 inches).
  • Cỡ lớn: 41mm đến 46mm (1.65 to 1.81 inches).
  • Ngoại cỡ: 48mm trở lên (1.89 inches and more).

Đồng Hồ Nữ

  • Cỡ nhỏ: Nhỏ hơn 24mm (0.94 inches).
  • Cỡ trung bình: 24mm đến 30mm (0.94 to 1.18 inches).
  • Cỡ lớn: 31mm đến 36mm (1.26 to 1.42 inches).
  • Ngoại cỡ: 40mm trở lên (1.57 inches and more).

13. Mức Sai Số Cho Phép Của Đồng Hồ

Đồng Hồ Cơ Tự Động (Automatic)

  • Thụy Sĩ: Sai số trung bình -1/+11 giây một ngày.
  • Phụ thuộc vào cách sử dụng: Thói quen và cách sử dụng của người dùng ảnh hưởng đến độ chính xác.

Đồng Hồ Máy Pin (Quartz)

  • Quy trình sản xuất nghiêm ngặt: Mức độ sai số từ -0.5 đến +0.7 giây một ngày.
  • Ảnh hưởng bởi nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường có thể ảnh hưởng đến bộ máy pin.

14. Ảnh Hưởng Của Nhiệt Độ Đến Độ Bền Đồng Hồ

  • Nhiệt độ lý tưởng: 5 đến 35 độ C.
  • Trên 60 độ C: Tiêu hao năng lượng, giảm tuổi thọ pin.
  • Dưới -10 độ C: Máy sai lệch thời gian.

15. Đồng Hồ Có Chức Năng Bấm Giờ Chronograph

Chức Năng Chronograph

  • Núm xoay vị trí 3 giờ: Điều chỉnh thời gian.
  • Nút bấm vị trí 2 giờ: Bắt đầu và dừng phép đo.
  • Nút vị trí 4 giờ: Thiết lập phép đo mới.

Các Loại Chronograph

  • Double Chronograph
  • Fly-back Chronograph
  • Chronograph Monopusher

Khác Biệt Giữa Chronograph Và Chronometer

  • Chronograph: Đồng hồ với kim giờ, phút, giây và bộ đếm thời gian.
  • Chronometer: Đồng hồ chính xác cao, được chứng nhận bởi cơ quan kiểm định Chronometer của Thụy Sĩ.

16. Thang Đo Vận Tốc Tachymeter

Sử Dụng Tachymeter

  • Đo tốc độ: Sử dụng mặt số chia độ để đo tốc độ (km/h trên khoảng cách 1000 m).
  • Chronograph: Kim giây trung tâm của chức năng chronograph dùng để đo.

Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về đồng hồ đeo tay từ nơi sản xuất, các loại bộ máy, đến các thành phần và thông số kỹ thuật. Hi vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn và dễ dàng lựa chọn cho mình một chiếc đồng hồ phù hợp với phong cách và nhu cầu của mình!

Xem thêm: Blog chia sẻ kiến thức – kinh nghiệm – trải nghiệm đồng hồ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Us